Có 2 kết quả:
隐遁 yǐn dùn ㄧㄣˇ ㄉㄨㄣˋ • 隱遁 yǐn dùn ㄧㄣˇ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hide (from the world)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hide (from the world)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0